TỔNG QUAN QUY TRÌNH PHAY
Quy trình phay (milling) là phương pháp gia công sử dụng dao cắt quay để loại bỏ vật liệu và tạo hình chi tiết theo biên dạng mong muốn. Dao phay thường có nhiều răng cắt, chuyển động quay liên tục để tạo ra các bề mặt, đường viền và kích thước chính xác.
Trong sản xuất hiện đại, máy phay CNC (Computer Numerical Control) đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng tự động hóa, tối ưu năng suất và đảm bảo độ chính xác cao.
Dưới đây là 16 loại quy trình phay phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
CÁC LOẠI QUY TRÌNH PHAY PHỔ BIẾN
1. Quy trình phay ngang (Plain Milling)

Phay ngang, còn gọi là slab milling, dùng dao phay trụ để tạo bề mặt phẳng. Trục dao song song với bề mặt chi tiết. Phương pháp này phù hợp cho gia công diện tích lớn.
2. Phay mặt (Face Milling)

Phay mặt sử dụng dao phay mặt. Trục dao vuông góc với chi tiết. Lưỡi cắt chính nằm ở mặt đầu, còn lưỡi phụ ở chu vi dao. Đây là phương pháp phổ biến để làm phẳng bề mặt kim loại.
3. Phay cạnh (Side Milling)
Phay cạnh dùng dao phay cạnh để gia công rãnh hoặc mặt phẳng dọc cạnh chi tiết. Dao phay có lưỡi cắt ở chu vi, phù hợp cho việc tạo rãnh và rìa.
Tại SHL ASEAN, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng dầu phù hợp cho các loại gia công bao gồm phay:
👉 Quench (Loại nguội) – Marquench (Loại bán nóng) – SOL-Quench (Loại pha nước)
4. Phay hai phía (Straddle Milling)

Phay hai phía sử dụng hai dao phay cạnh gắn song song trên cùng một trục. Chúng gia công hai mặt đối diện của chi tiết trong một lần chạy dao. Phương pháp này tiết kiệm thời gian và giữ độ song song tốt.
5. Phay góc (Angular Milling)

Phay góc dùng dao phay góc để tạo bề mặt nghiêng. Dao có thể là dao góc đơn hoặc góc kép. Thường dùng để gia công rãnh chữ V hoặc bề mặt nghiêng.
6. Phay tổ hợp (Gang Milling)
Phay tổ hợp sử dụng nhiều dao phay gắn cùng một trục. Các dao cắt đồng thời nhiều bề mặt trên một chi tiết. Đây là cách nâng cao hiệu suất trong gia công hàng loạt.
7. Phay hình dạng (Form Milling)
Phay dáng dùng dao phay định hình. Dao có lưỡi cắt được chế tạo theo hình dạng mong muốn. Phương pháp này dùng để tạo bề mặt cong, lõm, lồi hoặc hình dáng phức tạp.
8. Quy trình phay viền (Profile Milling)
Phay viền tạo hình theo đường bao ngoài của chi tiết. Thường dùng để gia công biên dạng cong, đường tròn, hoặc hình dạng phức tạp. Dao phay đầu là dụng cụ phổ biến trong dạng phay này.
9. Quy trình phay đầu (End Milling)
Phay đầu sử dụng dao phay đầu. Dao có lưỡi cắt ở cả đầu và chu vi. Phương pháp này dùng để gia công bề mặt ngang, dọc, nghiêng, rãnh hoặc hốc.
10. Quy trình phay cưa (Saw Milling)
Phay cưa dùng dao phay dạng đĩa mỏng giống lưỡi cưa. Dùng để cắt rãnh hẹp hoặc cắt chi tiết ra khỏi phôi.
11. Phay ổ then, rãnh và khe (Keyways, Grooves, Slots)
Phay rãnh và ổ then được thực hiện bằng dao phay đầu, dao phay cạnh hoặc dao phay cưa. Quy trình này tạo ra các rãnh chính xác để lắp ghép cơ khí.
12. Phay rãnh chữ T (T-slot Milling)
Phay rãnh chữ T dùng dao chuyên dụng. Thường dùng để gia công mặt bàn máy hoặc tạo rãnh lắp bulông chữ T.
13. Quy trình phay bánh răng (Gear Cutting)
Phay bánh răng có thể thực hiện bằng dao phay định hình hoặc dao phay đầu. Đây là quy trình quan trọng trong chế tạo hộp số và truyền động cơ khí.
14. Phay xoắn (Helical Milling)
Phay xoắn dùng để tạo rãnh xoắn như rãnh vít me hoặc dao phay trục vít. Trong quá trình này, chi tiết quay đồng bộ với chuyển động của dao.
15. Quy trình phay cam (Cam Milling)
Phay cam sử dụng đầu phân độ và dao phay đầu. Dùng để gia công cam với hình dạng chính xác. Phương pháp này quan trọng trong ngành chế tạo máy.
16. Quy trình phay ren (Thread Milling)
Phay ren tạo ren bằng dao phay ren. Dao có thể là loại đơn răng hoặc nhiều răng. So với tiện ren, phay ren cho độ chính xác cao và dễ gia công ren cứng.
Kết luận về quy trình phay
Quy trình phay là kỹ thuật quan trọng trong gia công cơ khí, cho phép tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao. Hiểu rõ từng loại quy trình giúp kỹ sư lựa chọn đúng dao phay, phương pháp cắt và tối ưu chi phí sản xuất. Trong môi trường CNC hiện đại, phay tiếp tục chứng minh ưu thế về tự động hóa và năng suất.
















