Giới Thiệu Hệ Thống Thủy Lực
− Hệ thống thủy lực là hệ thống sử dụng lưu chất (dầu, nước hoặc khí) để truyền lực trong một không gian cố định và điều khiển các bộ phận hoạt động của máy móc và thiết bị.
− Nguyên lý hoạt động: Hệ thống thủy lực hoạt động dựa trên nguyên lý 2 bình thông nhau của Pascal:
- Nếu chúng ta tác dụng một áp suất tại bất kì điểm nào lên một chất lỏng chứa trong bình kín (hệ thống kín) thì áp suất đó sẽ được truyền nguyên vẹn đều theo mọi hướng trong toàn bộ chất lỏng và thành bình.
- Bác học người Pháp Blaise Pascal đã phát hiện khi lợi dụng tính chất khó nén của lưu chất và nguyên lý 2 bình thông nhau.
Quy trình hoạt động cơ bản của hệ thống thủy lực:
− Bơm thủy lực: Quy trình bắt đầu khi bơm thủy lực được kích hoạt. Bơm thủy lực sẽ bơm dầu thủy lực từ bể chứa vào hệ thống thủy lực. Bơm tạo áp lực dầu, đẩy dầu theo lưu lượng và áp suất cần thiết để thực hiện các tác vụ ( bơm chuyển hóa cơ năng thành thủy năng ).
− Dầu thủy lực truyền qua ống dẫn và van: Dầu thủy lực từ bơm chuyển qua các ống dẫn đến van thủy lực. Van thủy lực được sử dụng để kiểm soát lưu lượng và hướng dầu trong hệ thống. Van thủy lực có thể được điều khiển thủ công hoặc tự động bằng các bộ điều khiển.
− Dầu thủy lực đến xilanh thủy lực: Dầu thủy lực từ van được chuyển đến các xilanh thủy lực. Xilanh thủy lực là bộ phận chuyển động của hệ thống thủy lực. Khi dầu thủy lực được chuyển vào xilanh, nó làm di chuyển xilanh và thực hiện công việc cần thiết.
− Xilanh thủy lực thực hiện công việc: Xilanh thủy lực sẽ di chuyển hoặc thực hiện các công việc khác tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng của hệ thống thủy lực. Xilanh thủy lực có thể chuyển động theo chiều dọc, chiều ngang, xoay, hoặc bất kỳ hướng nào khác tùy thuộc vào cơ cấu của xilanh. (Xilanh chuyển hóa thủy năng thành cơ năng)
− Xilanh thủy lực thực hiện công việc: Xilanh thủy lực sẽ di chuyển hoặc thực hiện các công việc khác tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng của hệ thống thủy lực. Xilanh thủy lực có thể chuyển động theo chiều dọc, chiều ngang, xoay, hoặc bất kỳ hướng nào khác tùy thuộc vào cơ cấu của xilanh.
− Dầu thủy lực trở lại bể dầu: Sau khi thực hiện công việc, dầu thủy lực trở lại bể dầu để chu kỳ hoạt động tiếp theo. Nếu có bất kỳ rò rỉ dầu hoặc sự mất mát nào, dầu cũng được bơm từ hệ thống trở lại bể dầu để duy trì lượng dầu ổn định.
⇒ Quy trình hoạt động của hệ thống thủy lực có tính linh hoạt cao và có thể điều chỉnh lực, tốc độ và hướng chuyển động theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nó là một phương pháp mạnh mẽ và hiệu quả để truyền lực trong các máy móc và thiết bị công nghiệp.
Ứng dụng của hệ thống thủy lực:
− Máy móc công nghiệp: Hệ thống thủy lực được sử dụng trong máy móc công nghiệp để thực hiện các nhiệm vụ như nén, uốn, cắt, và ép, đặc biệt trong ngành chế tạo kim loại và gỗ.
− Xây dựng và xây dựng cầu: Trong xây dựng, hệ thống thủy lực được sử dụng để nâng và cầm các bộ phận nặng như khung thép và cầu.
− Ô tô và hàng không: Hệ thống thủy lực được sử dụng trong ô tô để điều khiển hệ thống lái, hệ thống phanh, và hệ thống truyền động. Trong hàng không, chúng cung cấp sức mạnh cho hệ thống lái và làm mát động cơ.
− Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, hệ thống thủy lực được sử dụng trong các máy móc như máy cày, máy gặt và máy cắt cỏ.
− Dầu khí: Trong ngành dầu khí, hệ thống thủy lực được sử dụng để vận hành và kiểm soát các thiết bị như van, van cửa, và hệ thống cắt giữa các dây chuyền sản xuất dầu và khí.
− Hệ thống phanh và treo trên ô tô và xe tải: Hệ thống thủy lực cung cấp sức mạnh và kiểm soát cho hệ thống phanh và treo trên ô tô và xe tải, giúp tối ưu hóa hiệu suất và an toàn lái xe.
− Thiết bị y tế: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống thủy lực được sử dụng trong các thiết bị như ghế nha khoa và bàn phẫu thuật.
− Máy công cụ CNC: Trong sản xuất các chi tiết chính xác, hệ thống thủy lực được sử dụng để điều khiển động cơ trong máy công cụ CNC, giúp cắt và gia công kim loại một cách chính xác.
− Máy nén: Máy nén thường sử dụng hệ thống thủy lực để tạo ra áp suất để nén không khí hoặc khí nitơ.
Vai Trò Của Dầu Thủy Lực
Chức năng của dầu thủy lực tốt cần phải có:
− Truyền công suất thủy lực.
− Bôi trơn các bộ phận của hệ thống thủy lực.
− Có tác dụng làm kín.
Dầu thủy lực phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng xác định, không bị xuống cấp và phù hợp yêu cầu sử dụng. Đảm bảo các tính chất sau:
− Ngăn ngừa rỉ sét các chi tiết bên trong valve, bơm và Xilanh.
− Ngăn ngừa hình thành cặn dầu, mạt kim loại làm nghẹt đường dẫn nhỏ trong valve và màng lọc.
− Giảm sự tạo bọt (nguy cơ xảy ra xâm thực) .
− Duy trì các tính chất ban đầu khi trải qua quá trình sử dụng (dầu không bị oxy hóa, không bị xuống cấp về mặt hóa học)
− Chỉ số độ nhớt phù hợp với điều kiện làm việc
− Hình thành màng dầu bảo vệ chống sự mài mòn giữa các chi tiết làm việc (Bơm, valve, Xilanh)
− Khả năng tách nhũ tốt khi có lẫn nước
⌈ SHL TECHNICAL TEAM ⌋